Thông số Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT 2022 |
||
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0L TDCI |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
198 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
3850 / 1600-2500 |
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
160 (118 KW) / 3200 |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
|
Khoảng cách gầm xe (mm) |
215 |
|
Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) mm |
1490 x 1410 x 510 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
80 lít |
|
Loại cabin |
Cabin kép |
|
Bánh xe |
Vành Thép 16” |
|
Cỡ lốp |
255/70R16 |
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
|
Phanh sau |
Tang trống |
|
Hệ thống treo |
||
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá. với ống giảm chấn Thủy lực |
|
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ, và ống giảm chấn thủy lực |
|
Hộp số & Chuyển Động |
||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
|
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động 4×2 |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
|
Gài cầu điện |
có |
|
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
|
Trang thiết bị bên trong xe |
||
Vật liệu ghế |
Nỉ |
|
Ghế lái trước |
chỉnh tay 6 hướng |
|
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
|
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
|
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
|
Gạt mưa tự động |
ko |
|
Đèn sương mù |
Có |
|
Tay nắm cửa mạ crôm |
Màu đen |
|
Gương chiếu hậu mạ crôm |
Cùng mầu thân xe |
|
Gương điều khiển điện |
Có |
|
Cửa kính điều khiển điện |
có |
|
Hệ thống lái |
||
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
|
Hệ thống giải trí |
||
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3 & USB, Bluetooth |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT 4 inh Sync 2 |
|
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói |
có |
|
Hệ thống loa |
4 loa |
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Điều chỉnh Tay |
|