Thông số Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4×4 AT 2022 |
|
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0L Single turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
1996 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
420 / 1750-2500 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
180 (132,4 KW) / 3500 |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Khoảng cách gầm xe (mm) |
215 |
Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) mm |
1490 x 1410 x 510 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
80 lít |
Loại cabin |
Cabin kép |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 18” |
Cỡ lốp |
265/60R18 |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Tang trống |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá. với ống giảm chấn Thủy lực |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ, và ống giảm chấn thủy lực |
Hộp số & Chuyển Động |
|
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động 4×4 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Gài cầu điện |
có |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
Trang thiết bị bên trong xe |
|
Vật liệu ghế |
Da |
Ghế lái trước |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
Gạt mưa tự động |
có |
Đèn sương mù |
Có |
Tay nắm cửa mạ crôm |
Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ crôm |
Cùng mầu thân xe |
Gương điều khiển điện |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
có |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Hệ thống giải trí |
|
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3 & USB, Bluetooth |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT cảm ứng 8 inh Sync 3 |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói |
có |
Hệ thống loa |
6 loa |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |
Hệ thống điều hòa |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Điều chỉnh Điện |